Dưới đây là bảng đánh giá kỹ năng của người chơi pickleball tại Hoa Kỳ, cung cấp các kỹ năng cụ thể cần để đạt được mỗi cấp độ đánh giá của người chơi.
1.0-2.0
Người chơi này chỉ mới bắt đầu chơi pickleball và không có kinh nghiệm thể thao khác. Hiểu biết tối thiểu về luật chơi.
2.5
Người chơi này có kinh nghiệm hạn chế. Có thể duy trì một cuộc đối đầu ngắn với những người chơi có cùng khả năng. Có khả năng cơ bản để tính điểm.
3.0
FOREHAND: Có khả năng đánh một cú đánh vừa phải. Thiếu ý định hướng và ổn định.
BACKHAND: Tránh sử dụng backhand. Thiếu ý định hướng và ổn định.
SERVE / RETURN: Có khả năng đánh một cú đánh vừa phải. Thiếu sâu, hướng và ổn định.
DINK: Không thể duy trì một cuộc đối đầu dink một cách ổn định. Chưa phát triển khả năng kiểm soát cú đánh này.
3RD SHOT: Thường đánh một quả bóng vừa phải mà không có hướng đi rõ ràng.
VOLLEY: Có khả năng đánh một cú đánh vừa phải. Thiếu hướng/ổn định.
STRATEGY: Hiểu các nguyên tắc cơ bản. Đang học cách định vị sân đúng cách. Biết các quy tắc cơ bản và có thể tính điểm và hiện đang tham gia giải đấu.
3.5
FOREHAND: Cải thiện phát triển cú đánh với mức độ kiểm soát trung bình.
BACKHAND: Học hình thức đánh và bắt đầu phát triển sự ổn định nhưng sẽ tránh nếu có thể.
SERVE / RETURN: Liên tục đưa quả bóng phục vụ/đáp trả vào trò chơi với khả năng giới hạn để kiểm soát độ sâu.
DINK: Tăng tính ổn định, với khả năng giới hạn để kiểm soát độ cao/sâu. Duy trì cuộc đối đầu dink vừa phải. Bắt đầu hiểu biết về các biến thể của tốc độ.
3RD SHOT: Phát triển cú rơi bóng theo cách để đến được vị trí lưới.
VOLLEY: Có thể đánh trái volley vừa phải, từ đó phát triển khả năng kiểm soát.
STRATEGY: Di chuyển nhanh chóng đến vùng không volley (NVZ) khi có cơ hội. Nhận ra sự khác biệt giữa trò chơi mạnh và trò chơi nhẹ và bắt đầu biến đổi trò chơi của riêng mình trong khi vui chơi và thi đấu giải đấu. Có thể duy trì các cuộc đối đầu ngắn. Đang học cách định vị sân đúng cách. Kiến thức cơ bản về xếp hàng và hiểu tình huống mà nó có thể được sử dụng một cách hiệu quả.
4.0
FOREHAND: Liên tục đánh với độ sâu và kiểm soát. Vẫn đang hoàn thiện lựa chọn và thời điểm của cú đánh.
BACKHAND: Có cải thiện cơ học cú đánh và đạt được thành công vừa phải trong việc đánh backhand một cách liên tục.
SERVE / RETURN: Đặt hầu hết các quả phục vụ/đáp trả với sự thay đổi độ sâu và tốc độ.
DINK: Tăng tính ổn định với khả năng kiểm soát trung bình độ cao/sâu. Có thể kết thúc cuộc đối đầu dink quá sớm do thiếu kiên nhẫn. Đang bắt đầu hiểu sự khác biệt giữa những quả bóng có thể tấn công và những quả bóng không thể.
3RD SHOT: Lựa chọn linh hoạt hỗn hợp giữa các cú bóng nhẹ và cú bóng mạnh để tạo lợi thế với kết quả không ổn định.
VOLLEY: Có thể đánh volley một loạt các cú đánh với tốc độ khác nhau. Đang phát triển tính ổn định và kiểm soát. Bắt đầu hiểu biết về cú volley chặn/lấy lại.
STRATEGY: Nhận thức vị trí đối tác trên sân và có khả năng di chuyển như một đội. Thể hiện khả năng thay đổi hướng một cách tấn công. Hiểu rõ về chiến lược và có thể điều chỉnh phong cách chơi và kế hoạch trò chơi dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ và vị trí sân. Số lỗi do bản thân gây ra trung bình. Hiểu biết chắc chắn về xếp hàng và khi và cách nó có thể được sử dụng trong trận đấu. Bắt đầu xác định điểm yếu của đối thủ và cố gắng tạo ra kế hoạch trò chơi để tấn công điểm yếu. Bắt đầu tìm kiếm trò chơi cạnh tranh hơn.
4.5
FOREHAND: Mức độ kiên nhẫn cao. Sử dụng tốc độ và độ sâu để tạo ra lỗi cho đối thủ hoặc chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo.
BACKHAND: Có thể hiệu quả định hướng quả bóng với độ sâu và tốc độ khác nhau với sự ổn định tốt.
SERVE / RETURN: Phục vụ với sức mạnh, độ chính xác và độ sâu và cũng có thể thay đổi tốc độ và xoay quả bóng.
DINK: Có khả năng đặt quả bóng thành công với sự thay đổi loại cú đánh trong khi chơi cả hai cú đánh một cách liên tục và với ý định tấn công. Có khả năng di chuyển đối thủ bằng cách đặt quả bóng. Thể hiện kiên nhẫn trong các cuộc đối đầu với khả năng tạo cơ hội tấn công bằng cách sử dụng cú dink. Có khả năng thay đổi tốc độ của cú dink một cách chiến lược.
3RD SHOT: Thống trị việc lựa chọn và chiến lược 3rd shot để tạo cơ hội ghi điểm. Có khả năng rơi và đánh bóng từ cả hai phía forehand và backhand một cách ổn định.
VOLLEY: Có khả năng chặn những cú volley mạnh hướng đến mình và đưa chúng vào vùng không volley (NVZ) một cách liên tục. Dễ dàng đặt overhead để ghi điểm. Có khả năng đánh volley vào chân đối thủ một cách liên tục. Thoải mái với cú volley lượn sóng, cả trong việc khởi đầu và tấn công lại hoặc làm chậm quả trả về.
STRATEGY: Thống trị các chiến lược của pickleball và có khả năng biến đổi các chiến lược và phong cách chơi trong các trận đấu cạnh tranh hoặc giải đấu. Thành công trong việc chuyển đổi các cú đánh phòng thủ thành cú đánh tấn công. Có chân động tốt và di chuyển sang các hướng: sang ngang, lùi và tiến. Sử dụng chuyển động trọng tâm để di chuyển linh hoạt hơn trên sân. Dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh phong cách chơi và kế hoạch trò chơi dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ và vị trí sân. Hiếm khi gây ra lỗi không đánh bại.
5.0
FOREHAND | BACKHAND | SERVE / RETURN: Đánh tất cả các loại cú đánh ở mức độ cao từ cả hai phía forehand và backhand bao gồm: cú chạm, cú xoáy và cú tốc độ với sự kiểm soát để tạo ra tình huống tấn công. Đã phát triển khả năng chạm nhẹ từ mọi vị trí trên sân. Đã phát triển mức độ đa dạng, độ sâu và tốc độ phục vụ.
DINK: Thông thạo cú dink và cú rơi bóng. Có khả năng di chuyển đối thủ bằng cách đặt quả bóng. Thể hiện sự kiên nhẫn trong các cuộc đối đầu với khả năng tạo cơ hội tấn công bằng cách sử dụng cú dink. Có khả năng thay đổi tốc độ của cú dink một cách chiến lược.
3RD SHOT: Thông thạo việc lựa chọn và chiến lược 3rd shot để tạo cơ hội ghi điểm. Có khả năng rơi và đánh bóng từ cả hai phía forehand và backhand một cách ổn định.
VOLLEY: Có khả năng chặn những cú volley mạnh hướng đến mình và đưa chúng vào vùng không volley (NVZ) một cách liên tục. Đặt overhead một cách dễ dàng để ghi điểm. Có khả năng đánh volley vào chân đối thủ một cách liên tục. Thoải mái với cú volley lượn sóng, cả trong việc khởi đầu và tấn công lại hoặc làm chậm quả trả về.
STRATEGY: Thông thạo các chiến lược của pickleball và có khả năng biến đổi các chiến lược và phong cách chơi trong các trận đấu cạnh tranh hoặc giải đấu. Thành công trong việc chuyển đổi các cú đánh phòng thủ thành cú đánh tấn công. Có chân động tốt và di chuyển sang các hướng: sang ngang, lùi và tiến. Sử dụng chuyển động trọng tâm một cách hiệu quả để di chuyển nhanh chóng trên sân. Dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh phong cách chơi và kế hoạch trò chơi dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ và vị trí sân. Hiếm khi gây ra lỗi không đánh bại.
5.5+
Người chơi này là một người chơi hàng đầu. Hiệu suất và chiến thắng giải đấu chứng tỏ khả năng của người chơi này để luôn biểu diễn ở mức độ cao.